Từ "customs bureau" trong tiếng Anh có nghĩa là "cục hải quan" trong tiếng Việt. Đây là một cơ quan chính phủ có trách nhiệm quản lý và kiểm soát hàng hóa được xuất nhập khẩu qua biên giới. Cục hải quan làm nhiệm vụ thu thuế, kiểm tra hàng hóa để đảm bảo rằng chúng tuân thủ các quy định pháp luật và an ninh quốc gia.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp hơn:
Customs (hải quan): Có thể dùng để chỉ chung về hải quan, không cần nhắc đến "bureau". Ví dụ: "I went through customs without any issues." (Tôi đã qua hải quan mà không gặp vấn đề gì.)
Customs officer (nhân viên hải quan): Là những người làm việc tại cục hải quan. Ví dụ: "The customs officer checked my passport." (Nhân viên hải quan đã kiểm tra hộ chiếu của tôi.)
Border control (kiểm soát biên giới): Là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả hoạt động của cục hải quan nhưng cũng liên quan đến an ninh biên giới và kiểm tra người đi qua biên giới.
Import/export control (kiểm soát nhập khẩu/xuất khẩu): Đề cập đến các quy định và quy trình liên quan đến việc nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa.
Từ "customs bureau" rất quan trọng trong lĩnh vực thương mại và an ninh quốc gia.